• GIỚI THIỆU

GIỚI THIỆU

CÔNG TY TNHH TM & SX VẬT LIỆU HOÀNG ANH

Công ty chúng tôi hoạt động trong lĩnh vực sản xuất, thương mại, xuất nhập khẩu hóa chất, nhựa compositephụ gia nhựa composite phục vụ các nghành công nghiệp.

 Chúng tôi chuyên cung cấp các nguyên liệu, phụ gia với số lượng lớn, đáp ứng mọi yêu cầu quý khách hàng, với phương châm kinh doanh, chất lượng, uy tín, giá cạnh tranh, phục vụ tốt nhất nhu cầu sử dụng của khách hàng.

 Chúng tôi xin giới thiệu một số sản phẩm thế mạnh mà công ty đang cung cấp. Còn rất nhiều sản phẩm khác, quý khách có nhu cầu về sản phẩm xin liên hệ hotline 0795156616 để được hỗ trợ tốt nhất.

 Trân Trọng Cảm Ơn Và Rất Hân Hạnh Được Hợp Tác !

Hotline: 0795156616 (zalo)

Email: vattucomposite@gmail.com

Web: vattucomposite.com

 

MỘT SỐ SẢN PHẨM THẾ MẠNH CHÚNG TÔI CUNG CẤP:

—————————————————

A, NHỰA POLYESTER RESIN

Nhựa polyester resin
Nhựa polyester resin

– NHỰA POLYESTER RESIN 8201PT – Phuy 225kg – Malaysia – Luxchem

– NHỰA POLYESTER RESIN 8324PT – Phuy 225kg – Malaysia – Luxchem

– NHỰA POLYESTER RESIN R22183WP – Phuy 225kg – Malaysia – Luxchem

– NHỰA POLYESTER RESIN 2504 – Phuy 225kg – Đài Loan– Enternal

– NHỰA POLYESTER RESIN 6021ALC – Phuy 220kg – Đài Loan – Enchuan

– NHỰA POLYESTER RESIN 8120 – Phuy trắng 220kg – Đài Loan – Qualipoly

– NHỰA POLYESTER RESIN 268BQTN – Phuy 225kg – Singapore – SHCP

– NHỰA POLYESTER RESIN 3314C – Phuy 220kg – Singapore – SHCP

– UPR 6011WALL (polyester xanh ) – Phuy trắng 200kg – Đài Loan – Enchuan

– NHỰA POLYESTER RESIN TE138N – Phuy 220kg – Hàn Quốc

– NHỰA POLYESTER RESIN 8236PT– Phuy 220kg – Hàn Quốc – Sewon

– UPR 3330W – Phuy 225kg – Singapore – SHCP

– UPR 8033 – Phuy 200kg – Malaysia – CCP

– EPOTEC 8281 – 200kg/phuy – Thái Lan – ABC

– POLYESTER RESIN 8022 – 220kg/phuy xanh – Malaysia – CCP

– UPR 6120TA (nhựa poly hồng ) – 220kg/phuy trắng – Đài Loan – Enchuan

– UPR 6021ALC – 220kg/phuy trắng – Đài Loan – Enchuan

– UPR 6000 – 220kg/phuy trắng – Đài Loan – Enchuan

————————————————————

B, NHỰA VINYLESTE RESIN

Nhựa vinylester resin
Nhựa vinylester resin

– NHỰA VINYLESTER 901 – Phuy 200kg – Đài Loan – Swancor

– NHỰA VINYLESTER 901-3 – Phuy 200kg – Đài Loan – Swancor

– NHỰA VINYLESTER 907 – Phuy 200kg – Đài Loan – Swancor

– NHỰA VINYLESTER SW 977S – Phuy 200kg – Đài Loan – Swancor

– NHỰA VINYLESTER 963 – Phuy 200kg – Đài Loan – Swancor

– NHỰA VINYLESTER 984 – Phuy 200kg – Đài Loan – Swancor

– NHỰA VINYLESTER 2960 – Phuy 200kg – Đài Loan

– NHỰA VINYLESTER RIPOXY-802 EX – Phuy 200kg – Nhật Bản – Showa

– NHỰA VINYLESTER RIPOXY-804 – Phuy 200kg – Nhật Bản – Showa


C. NHỰA EPOXY

Nhựa Epoxy
Nhựa Epoxy

– EPOXY EPOTEC YDL 586 – 220kg/Phuy – Thái Lan – ABC

– EPOXY 331 – 240kg/Phuy – Mỹ – Dow

– EPOXY EPOTEC YD 128 – 235kg/phuy – Thái Lan – ABC


D. SỢI THỦY TINH RỐI MAT (CHOPPED STRANDS MAT)

Sợi thủy tinh chopped strand mat
Sợi thủy tinh chopped strand mat

– MAT 300 – 40kg/cuộn – Trung Quốc – Jushi – Epotech

– MAT 350 – 38kg/cuộn – Nhật Bản – Nittobo – KPM

– MAT 450 – 35kg/cuộn – Hàn Quốc – Noverber – KCC – Ontop

– MAT 200 – 30kg/cuộn – Trung Quốc – Jushi – Epotech

– MAT 225 – 28kg/cuộn và 32kg/cuộn – Trung Quốc

– MAT 250 – 30kg/cuộn – Trung Quốc – Jushi – Epotech

– MAT 400 -37kg/cuộn – Trung Quốc – Jushi – Epotech


E. SỢI THỦY TINH VẢI ROVING

Sợi thủy tinh rovin
Sợi thủy tinh rovin

– Rovin 200 -30KG/ cuộn – Trung Quốc

– Roving 360 – 40KG/ cuộn – Trung Quốc

– Roving 600g/m2 – 40kg/ cuộn – Trung Quốc

– Roving 800g/m2) – 40KG/ cuộn – Trung Quốc

– Sợi cắt ngắn sợi vụn ( 3-12-24mm ) 20-25kg/thùng – Trung Quốc

– Sợi lụa Tissue/ 7,5kg – 9KG/cuộn – Trung Quốc

– CORE TĂNG DÀY SPHERECORE S từ 1mm-5mm – ĐỨC

– CORE GIA CƯỜNG SPHERECORE SBC 6-8-10mm – ĐỨC

——————————————————————–

F. CHẤT XÚC TÁC CHO NHỰA COMPOSITE

Chất xúc tác đóng rắn nhựa composite
Chất xúc tác đóng rắn nhựa composite

– TRIGONOX V388 – 5kg/can, 4can/thùng – Akzonobel- TRUNG QUỐC

– BUTANOX M50 – 5kg/can – Akzonobel – TRUNG QUỐC

– BUTANOX M50A – 5kg/can – Akzonobel – TRUNG QUỐC

– BUTANOX M60- 5kg/can – Akzonobel – TRUNG QUỐC

– BUTANOX (MEKPO) 808 -5kg/can – TRUNG QUỐC

– BUTANOX SUPER 828 -5kg/can – TRUNG QUỐC

– BUTANOX INĐO -5kg/can – INDONEXIA

– TRIGONOX C – 5kg-/can – Akzonobel – TRUNG QUỐC

– COBALT 6% – 25kg/thùng – Đài Loan

– COBALT 80 – 15kg/drum – Đài Loan

—————————————————————-

G. PHỤ GIA COMPOSITE – MÀU KROMATIT

Phụ gia nhựa composite
Phụ gia nhựa composite

– MÀU (ĐỎ/ VÀNG/ TRẮNG/ XANH LÁ/ XANH DƯƠNG/ ĐEN/ CAM) – 25,35kg/thùng – Ấn Độ

– MÀU TRẮNG 164 – 30kg/thùng – INDONEXIA

– MÀU ĐEN 901 – 25kg/thùng – Malaysia

– CHỐNG DÍNH KHUÔN COMPOSITE WAX8 – 12 hộp/ thùng, 300g/hộp – Mỹ

– CHỐNG DÍNH KHUÔN COMPOSITE HONEY WAX 250 (Ít mùi hơn wax8) dạng sáp-12 hộp/ thùng- Mỹ

– CHỐNG DÍNH Xtend 818 ( dạng nước ) – 4 gal/ thùng – Mỹ

– VASELINE – 175kg/phuy – IRAN

– DẦU PARAFIN – 175kg/phuy – ẤN ĐỘ

– CHEMLEASE71-90 – 2.785L/GALON – CHEMTREND – Mỹ

– CHỐNG DÍNH KHUÔN COMPOSITE 71-90EZ – Mỹ

– CHỐNG DÍNH KHUÔN COMPOSITE Sealer 15 – 1GA, can sắt – Mỹ

– CHỐNG DÍNH KHUÔN COMPOSITE Zywax 2.0 – 1GA, can sắt – Mỹ

– PHA LOÃNG NHỰA SM – 190kg/phuy trắng – 10,20,30kg/can – Taiwan

– PHA LOÃNG NHỰA SM – 190kg/phuy xanh – Malaysia – IDEMITSU

– BỘT ĐÁ CaCO3 – No1.No3 -25kg/bao – VIỆT NAM

– CHẤT ĐỘN SHIMAO – 25kg/bao – TRUNG QUỐC

– CHẤT ĐỘN TALC CN – 25kg/bao – TRUNG QUỐC

– CHẤT ĐỘN (BỘT TAN) – 25kg/bao – TRUNG QUỐC

– CHẤT ĐỘN (K200) – 10kg/bao – HÀN QUỐC

– CHẤT ĐỘN (HL200) – 10kg/bao – TRUNG QUỐC

– CHẤT ĐỘN (N2O) – 10kg/bao – TRUNG QUỐC

– KHỬ MÙI NHỰA COMPOSITE – 220kg/phuy – chiết 5,10,15,20L/can – USA

– BYK 985 – 20kg/thùng – CHEMIE – Đức

– BYK 555 – 20kg/thùng – CHEMIE – Đức

– UV 1988 – 20kg/thùng – ĐÀI LOAN

————————————————————-

H. CHẤT TẨY RỬA

Dung môi tẩy rửa nhựa composite
Dung môi tẩy rửa nhựa composite

– ACETON PHUY ĐEN – 155kg/ phuy – TRUNG QUỐC

– ACETON PHUY ĐỎ – 160kg/ phuy – TRUNG QUỐC

– ACETON Phuy Đỏ 160kg/ phuy – Đài Loan

– ACETON Phuy Xanh 160kg/ phuy – Malaysia

– TOLUEN (bay hơi nhanh hơn) – 179kg/ phuy – HÀN QUỐC

– BUTYL ACETATE – 180kg/phuy – ĐÀI LOAN


I. CHẤT PHỦ BỀ MẶT ( LÀM BÓNG BỀ MẶT, CHỐNG TÁC – ĐỘNG MÔI TRƯỜNG )

Chất làm bóng bề mặt sản phẩm composite
Chất làm bóng bề mặt sản phẩm composite

– GELCOAT TRẮNG (LB9777) – 20kg/thùng,  Malaysia -Luxchem

– GELCOAT TRONG (2740T) – 20kg/ thùng – Đài Loan -Enternal

– GELCOAT TRONG (LB9888) / ortho GP-H – 20kg/ thùng – Malaysia – Luxchem

– GELCOAT TRONG (8141) – 20kg/ thùng – Đài Loan – Enternal

– GELCOAT TRONG ortho GP-H – 20kg/ thùng – Malaysia

– GELCOAT TRONG GPH – 20kg/ thùng – Siangapore

– GELCOAT UG23 – 20kg/thùng – Hàn Quốc

– TOOLING LÀM KHUÔN UG850 – 20kg/thùng – Hàn Quốc

– GELCOAT TRONG ISO GS-H – 20kg/thùng – Malaysia

– TOOLING GELCOAT LÀM KHUÔN ( ISO ) – 25kg/thùng – Malaysia

– TOOLING GELCOAT LÀM KHUÔN( Vinyl )- 25kg/thùng – Pháp

– FOAM CÁCH NHIỆT 2 THÀNH PHẦN

– SILICONE ĐỔ KHUÔN 828, 858 – 25kg/thùng – Đài Loan


J. NGUYÊN LIỆU VẬT TƯ KHÁC.

Con lăn khử bọt khí
Con lăn khử bọt khí

– BỘT CHỐNG CHẢY CARBOSILE M5 – 10kg/bao – Đức

– SÚNG PHUN GELCOAT G100-6 – BỘ -Mỹ

– CON LĂN KHỬ BỌT KHÍ – CÂY/Mỹ

– BÌNH ĐONG XÚC TÁC 500ML – BÌNH/Mỹ

– MÁY PHUN NHỰA,CẮT SỢI – Bộ/Mỹ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0795156616
0795156616